CATEGORYÂ |
ÃP DỤNG
|
Ban đầu
|
Äổi má»›i
|
Chiá»u dà i
|
Tạm thá»i |
$10 |
$10 |
$10 |
2 năm |
Ban đầu Giáo dục |
$15 |
$15 |
NONE |
3 năm |
Chuyên nghiệp Giáo dục |
$25 |
$25 |
$25 |
5 năm |
Thạc sĩ Giáo dục |
$50 |
$50 |
$50 |
10 năm |
Tạm thá»i Chamorro |
$10 |
$10 |
$10 |
2 năm |
Cơ bản Giáo dục Chamorro |
$10 |
$10 |
$10 |
2 năm |
Ban đầu Giáo dục Chamorro |
$15 |
$15 |
NONE |
3 năm |
Giáo dục mầm non cơ bản |
$15 |
$15 |
$15 |
3 năm |
Tạm thá»i CTE |
$10 |
$10 |
$10 |
2 năm |
Giáo dục CTE cơ bản |
$15 |
$15 |
$15 |
3 năm |
Chuyên nghiệp Giáo dục CTE |
$25 |
$25 |
$25 |
5 năm |
Äá»c Chuyên gia |
$25 |
$25 |
$25 |
5 năm |
Ban đầu quản trị |
$15 |
$15 |
NONE |
3 năm |
Chuyên nghiệp quản trị |
$25 |
$25 |
$25 |
5 năm |
Thạc sĩ Quản trị viên |
$50 |
$50 |
$50 |
10 năm |
Thư viện háºu tạm thá»i |
$10 |
$10 |
$10 |
2 năm |
Professional háºu |
$25 |
$25 |
$25 |
Thá»i hạn Giấy chứng nháºn giảng dạy |
Tạm thá»i Tham tán |
$10 |
$10 |
NONE |
2 năm |
Ban đầu tán |
$15 |
$15 |
NONE |
3 năm |
Professional Tham tán |
$25 |
$25 |
$25 |
5 năm |
Thạc sĩ Tham tán |
$50 |
$50 |
$50 |
10 năm |
Thay thế |
|
|
$10 |
|
*Additional Out of State Fee  $25
& nbsp;,,en,& nbsp;,,en,& nbsp;,,en